Có 2 kết quả:
勻實 yún shi ㄩㄣˊ • 匀实 yún shi ㄩㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) even
(2) uniform
(2) uniform
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) even
(2) uniform
(2) uniform
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0